Câu chuyện giáo viên dùng bạo lực với học sinh không phải là cá biệt. Nó phản ánh một thực trạng đáng báo động về việc một số giáo viên vẫn đang vượt quá giới hạn cho phép trong quá trình giáo dục học sinh. Chỉ trong vòng 2 năm qua, hàng loạt vụ đã được ghi nhận trên cả nước.

Cô giáo ở Gia Lai dùng thước đánh vào tay học sinh vì học sinh làm bài tập sai gây nhiều ý kiến trái chiều trong phụ huynh
ảnh: cắt từ clip
Luật pháp quy định rõ ràng nhưng vì sao vẫn dai dẳng chuyện đòn roi nơi bục giảng?
Trên phương diện pháp lý, các quy định về xử lý hành vi bạo lực học đường đã được thiết lập khá rõ ràng và chặt chẽ. Theo điều 28 Nghị định 04/2021/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 127/2021/NĐ-CP), giáo viên xâm phạm thân thể người học sẽ bị phạt từ 5 đến 10 triệu đồng với việc buộc phải xin lỗi công khai. Đây không chỉ là hình phạt về mặt kinh tế mà còn là sự răn đe về mặt danh dự và uy tín nghề nghiệp. Nghiêm khắc hơn, theo điều 52 luật Viên chức 2010 (được sửa đổi, bổ sung 2019) giáo viên vi phạm có thể bị xử lý kỷ luật với các hình thức từ khiển trách, cảnh cáo đến cách chức hoặc buộc thôi việc. Trong trường hợp gây thương tích dưới 11% nhưng nạn nhân là người dưới 16 tuổi, giáo viên có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích với mức phạt thấp nhất là cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Thông tư 06/2019/TT-BGDĐT cũng quy định rõ ràng về Quy tắc ứng xử trong cơ sở giáo dục. Trong đó nhấn mạnh giáo viên phải mẫu mực, bao dung, có trách nhiệm và yêu thương học sinh. Giáo viên phải tôn trọng sự khác biệt, đối xử công bằng, không được xúc phạm, trù dập, có định kiến, bạo hành hay xâm hại học sinh dưới bất kỳ hình thức nào.
Bức xúc video cô giáo cầm thước đánh mạnh liên tục vào tay học sinh
Nếu luật pháp đã rõ ràng đến vậy, tại sao các vụ việc vẫn tiếp tục xảy ra? Phải chăng vấn đề nằm ở khâu thực thi và giám sát?
Có phải do áp lực công việc quá lớn với lớp học đông, chương trình nặng và yêu cầu thành tích cao? Hay do giáo viên thiếu kỹ năng quản lý lớp học và xử lý tình huống? Hoặc đơn giản là do văn hóa đòn roi vẫn còn ngấm sâu trong tiềm thức của một bộ phận giáo viên?
Vai trò của các trường sư phạm trong việc đào tạo giáo viên cũng cần được xem xét lại. Liệu các chương trình đào tạo hiện tại có trang bị đủ kỹ năng quản lý cảm xúc, kỹ năng giao tiếp và các phương pháp giáo dục tích cực cho giáo viên tương lai?
Khách quan mà nói trong các vụ việc bạo lực học đường, chúng ta không thể chỉ đổ lỗi cho cá nhân giáo viên vi phạm mà phải nhìn nhận vấn đề từ góc độ hệ thống.
Nhiều phụ huynh đã chỉ ra rằng trong một số trường hợp hành vi bạo lực của giáo viên đã diễn ra xuyên suốt nhiều năm học mà không bị phát hiện hoặc xử lý. Điều này đặt ra câu hỏi nghiêm túc về hiệu quả của công tác quản lý và giám sát trong các trường học. Liệu các trường học có cơ chế giám sát và can thiệp kịp thời khi phát hiện dấu hiệu giáo viên có hành vi không phù hợp?
Việc đào tạo giáo viên về quản lý cảm xúc, kỹ năng mềm và các phương pháp giáo dục tích cực có được thực hiện thường xuyên và hiệu quả? Chính sách bảo vệ học sinh có đủ mạnh mẽ và được thực thi nghiêm túc không?
Hơn nữa áp lực từ hệ thống giáo dục với việc chạy đua thành tích, lớp học quá đông, khối lượng công việc quá tải cũng là những yếu tố góp phần tạo ra môi trường dễ phát sinh bạo lực. Một giáo viên kiệt sức về thể chất và tinh thần sẽ dễ mất kiểm soát cảm xúc hơn và học sinh thường là nạn nhân của sự mất kiểm soát này.
Hai quan điểm trái chiều
Mỗi khi một vụ việc giáo viên đánh học sinh được đưa ra ánh sáng, dư luận xã hội thường chia thành hai luồng quan điểm trái chiều rõ rệt.
Một bên là những người ủng hộ việc xử lý nghiêm khắc các giáo viên vi phạm. Họ cho rằng trong thời đại văn minh hiện nay, không có lý do gì để biện minh cho việc sử dụng bạo lực trong giáo dục. Nhiều phụ huynh khẳng định rằng việc uốn nắn học sinh cần được thực hiện thông qua sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình chứ không phải bằng bạo lực. Quan điểm này được củng cố bởi những ví dụ từ các nước phát triển, nơi giáo viên sẽ phải đối mặt với án tù và mất nghề nghiệp vĩnh viễn nếu đánh học sinh.
Ở chiều ngược lại, không ít người ủng hộ quan điểm "thương cho roi cho vọt'' vẫn thường áp dụng để dạy con cái. Họ lo ngại rằng nếu không có hình phạt, trẻ em sẽ trở thành những bông tuyết mỏng manh, không có khả năng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống. Một số người thậm chí cho rằng vấn đề không phải là đánh hay không đánh mà là đánh như thế nào để không gây hậu quả nghiêm trọng về thể chất và tinh thần.
Sự phân cực này phản ánh một thực tế phức tạp rằng xã hội Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi từ mô hình giáo dục truyền thống sang mô hình giáo dục hiện đại và quá trình này không hề dễ dàng hay diễn ra một sớm một chiều.
Sự khác biệt trong quan điểm về bạo lực học đường cũng phản ánh mâu thuẫn giữa các thế hệ trong xã hội Việt Nam. Thế hệ cha mẹ trước đây, những người lớn lên trong một hệ thống giáo dục mà đòn roi được xem là bình thường và thậm chí cần thiết, thường có xu hướng chấp nhận hoặc ít nhất là không quá phản đối việc giáo viên sử dụng hình phạt thân thể. Ngược lại, thế hệ trẻ hiện nay với sự tiếp cận rộng rãi hơn với tri thức về quyền trẻ em, tâm lý học phát triển và các phương pháp giáo dục tiến bộ, có xu hướng phản đối mạnh mẽ mọi hình thức bạo lực trong giáo dục. Họ hiểu rằng có nhiều cách hiệu quả hơn để giáo dục và uốn nắn trẻ em mà không cần đến bạo lực.


Phụ huynh cung cấp hình ảnh cây thước nhựa giáo viên ở TP.HCM sử dụng và vết bầm của một học sinh
ẢNH: PHỤ HUYNH HỌC SINH CUNG CẤP
Chuyển đổi từ mô hình dựa trên trừng phạt sang giáo dục tích cực
Để giải quyết triệt để vấn đề bạo lực học đường, cần có một sự chuyển đổi căn bản từ mô hình giáo dục dựa trên trừng phạt sang mô hình giáo dục tích cực.
Đầu tiên, cần áp dụng mô hình kỷ luật phục hồi, một phương pháp tập trung vào việc giúp học sinh hiểu được hậu quả của hành vi sai trái, phát triển sự đồng cảm và tìm cách khắc phục lỗi lầm thay vì chỉ đơn thuần trừng phạt. Mô hình này đã được áp dụng thành công ở nhiều nước phát triển và cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm thiểu các hành vi tiêu cực của học sinh đồng thời xây dựng môi trường học tập tích cực.
Thứ hai là việc đào tạo bắt buộc về quản lý cảm xúc cho tất cả giáo viên. Giáo viên cần được trang bị kỹ năng nhận diện và kiểm soát cảm xúc của bản thân, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng. Họ cũng cần học cách nhận diện và đáp ứng phù hợp với nhu cầu cảm xúc của học sinh.
Thứ ba là xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và can thiệp kịp thời. Điều này bao gồm việc thiết lập các kênh thông tin an toàn để học sinh và phụ huynh có thể báo cáo về các hành vi không phù hợp của giáo viên, cũng như cơ chế đánh giá định kỳ về phương pháp giảng dạy và ứng xử của giáo viên.
Cuối cùng chính là vai trò của tâm lý học đường cần được tăng cường đáng kể. Mỗi trường học cần có ít nhất một chuyên gia tâm lý học đường để hỗ trợ cả giáo viên và học sinh trong việc xử lý các vấn đề cảm xúc và hành vi. Chuyên gia tâm lý không chỉ can thiệp khi có vấn đề xảy ra mà còn đóng vai trò phòng ngừa thông qua các hoạt động tư vấn, đào tạo kỹ năng sống và quản lý cảm xúc.
Vấn đề giáo viên vượt quá giới hạn trong việc dạy dỗ học sinh không chỉ là câu chuyện về những cá nhân vi phạm. Đó là biểu hiện của một hệ thống giáo dục đang trong quá trình chuyển đổi với những mâu thuẫn giữa cũ và mới, giữa truyền thống và hiện đại. Để xây dựng một nền giáo dục thực sự nhân văn, nơi mỗi học sinh được tôn trọng và phát triển toàn diện thì chúng ta cần một sự thay đổi toàn diện từ nhận thức đến hành động. Điều này đòi hỏi sự cam kết không chỉ từ các nhà quản lý giáo dục, giáo viên mà còn từ phụ huynh và toàn xã hội.