Cambridge University Press, nhà xuất bản của từ điển Cambridge trực tuyến, ngày 18.8 cho biết đã bổ sung 6.000 mục từ mới trong năm qua, gồm các từ thường được Gen Z (thế hệ sinh từ năm 1995-2012) và Gen Alpha (sinh từ năm 2013-2024) sử dụng như "skibidi", theo AFP.

Trang định nghĩa từ skibidi trên từ điển Cambridge trực tuyến
ẢNH: CHỤP MÀN HÌNH
Từ điển Cambridge đối mặt với thách thức định nghĩa skibidi, một từ được phổ biến qua các meme trực tuyến. Từ điển Cambridge xếp skibidi là tính từ, là tiếng lóng mang hàm ý hài hước. Từ điển định nghĩa skibidi là từ "có thể có nhiều nghĩa khác nhau như "ngầu" hoặc "tệ", hoặc có thể được sử dụng trong một câu nói đùa mà không có nghĩa gì thật sự".
Từ vô nghĩa này được lan truyền bởi kênh YouTube "Skibidi Toilet" và liên quan đến nội dung vô nghĩa gây nghiện "brain rot" trên mạng xã hội, thường được Thế hệ Alpha tiêu thụ.
Bên cạnh đó, từ điển Cambridge trực tuyến còn bổ sung từ "delulu", bắt nguồn từ "delusional" (ảo tưởng). Từ mới này được định nghĩa là "tin vào những điều không có thật hoặc không đúng, thường vì bạn chọn tin như vậy". Ví dụ, từ điển trích dẫn bài phát biểu năm 2025 tại Quốc hội Úc của Thủ tướng Anthony Albanese, sử dụng cụm từ "delulu with no solulu" (ảo tưởng mà không có giải pháp).
Một từ thịnh hành khác được bổ sung là "tradwife", từ ghép của "traditional wife" (vợ truyền thống), phản ánh "xu hướng gây tranh cãi trên Instagram và TikTok ủng hộ vai trò giới tính truyền thống".
Các cụm từ mới khác bao gồm "lewk", mô tả phong cách thời trang độc đáo, được phổ biến bởi chương trình RuPaul's Drag Race, và "inspo", viết tắt của "inspiration" (cảm hứng).
Ông Colin McIntosh, quản lý chương trình từ vựng của từ điển Cambridge, cho biết: "Không phải ngày nào bạn cũng thấy những từ như skibidi và delulu được đưa vào từ điển Cambridge. Chúng tôi chỉ thêm những từ mà chúng tôi tin rằng sẽ tồn tại lâu dài. Văn hóa internet đang thay đổi ngôn ngữ Anh và hiệu ứng này thật thú vị để quan sát và ghi lại trong từ điển".
Một số mục từ đáng chú ý khác cũng được bổ sung vào từ điển Cambridge như "mouse jiggler", chỉ cách giả vờ làm việc trong khi trên thực tế lại không làm. Từ này xuất hiện trong bối cảnh văn hóa làm việc tại nhà trở nên phổ biến. Mouse jiggler theo nghĩa đen là một thiết bị để lắc con chuột máy tính.
Ngoài ra, còn có từ "forever chemical" (hóa chất vĩnh cửu), chỉ các hóa chất nhân tạo tồn tại trong môi trường nhiều năm, được chú ý khi mối lo ngại về tác động không thể đảo ngược của biến đổi khí hậu đối với sức khỏe con người và hành tinh ngày càng tăng.