
Brook Taylor, Tổng giám đốc điều hành Tập đoàn VinaCapital
Ảnh: VinaCapital
Là một trong những chuyên gia nước ngoài chứng kiến hành trình phát triển của Việt Nam từ những ngày đầu, điều gì khiến ông ấn tượng nhất?
Nhìn lại chặng đường phát triển, tôi cho rằng sự chuyển mình của Việt Nam thực sự ấn tượng. Dù có ý kiến cho rằng tốc độ chưa đủ nhanh, nhưng với tôi, sự phát triển của một quốc gia luôn có những giới hạn nhất định. Thực tế, nhiều nước từng đạt giai đoạn tăng trưởng cao nhưng không thể duy trì sự thịnh vượng lâu dài. Việt Nam, ngược lại, đã làm rất tốt trong suốt 20-25 năm qua.
Người Việt Nam có lý do để tự hào về đất nước của mình. Bởi những thành tựu mà Việt Nam đạt được không chỉ nằm ở con số GDP, mà còn ở nhiều khía cạnh quan trọng khác, nổi bật nhất là thành tích giảm nghèo. Đến nay, hầu hết người dân đã thoát khỏi đói nghèo, có cuộc sống ổn định và tốt đẹp hơn - điều mà rất ít quốc gia trên thế giới làm được. Đây là thành quả xứng đáng với những nỗ lực, đồng thời củng cố niềm tin rằng Việt Nam hoàn toàn có thể hiện thực hóa những mục tiêu phát triển đã đề ra.
Việt Nam ngày càng trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo ông, yếu tố nào đã giúp Việt Nam xây dựng được vị thế này trong bối cảnh cạnh tranh khu vực gay gắt?
Thật thú vị khi nhìn thấy Việt Nam đang ở vị thế hiện nay, bởi lẽ đã có không ít quốc gia nỗ lực trở thành ‘công xưởng sản xuất’ nhưng phần lớn không thành công. Theo tôi, điểm khác biệt đầu tiên của Việt Nam nằm ở sự ổn định về chính sách. Song song đó, Việt Nam rất tích cực mở rộng quan hệ thương mại với hơn 15 hiệp định thương mại tự do đã được ký kết cùng nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
Yếu tố mang tính quyết định chính là tinh thần cởi mở của người Việt trong việc thu hút vốn đầu tư và tiếp nhận công nghệ. So với nhiều quốc gia trong khu vực, Việt Nam cởi mở hơn với người nước ngoài, điều tưởng chừng là nghịch lý khi đất nước từng trải qua giai đoạn đóng cửa với thế giới từ 1975 đến 1990. Nhưng thực tế hiện nay, Việt Nam không chỉ đón nhận các ý tưởng từ bên ngoài mà còn nhanh chóng học hỏi, làm chủ và ứng dụng theo cách riêng.
Với mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, theo ông, đâu là những lợi thế mà Việt Nam cần tiếp tục phát huy để hiện thực hóa mục tiêu này?
Việt Nam cũng đang đi theo mô hình phát triển mà Hàn Quốc và Đài Loan từng đi. Và đây là những ví dụ điển hình về mô hình phát triển thành công ở châu Á. Cả hai đều sở hữu lực lượng lao động đông đảo, thông minh và được đào tạo bài bản. Họ chủ động hội nhập quốc tế, đặc biệt thông qua các hiệp định thương mại với Hoa Kỳ - thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, qua đó mở rộng cánh cửa bước ra toàn cầu.
Điểm nổi bật khác là việc hai nền kinh tế này đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ cao, đồng thời xây dựng thành công các ngành công nghiệp mũi nhọn, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng dài hạn. Đây chính là những kinh nghiệm quý báu mà Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và vận dụng vào hành trình phát triển của mình.
Tuy vậy, chúng tôi nhận thấy Việt Nam sở hữu những lợi thế riêng mà Hàn Quốc và Đài Loan ở cùng thời điểm phát triển không có được. Một trong những điểm nổi bật chính là sự tham gia mạnh mẽ của phụ nữ vào lực lượng lao động. Khác với Hàn Quốc và Đài Loan cách đây 30 năm, tại Việt Nam gần như không tồn tại những rào cản lớn trong việc trao quyền cũng như tạo cơ hội cho phụ nữ. Ngoài ra, Việt Nam còn được thiên nhiên ưu đãi với nguồn tài nguyên phong phú, cả trong nông nghiệp lẫn khoáng sản, yếu tố mà Hàn Quốc hầu như không có. Những lợi thế này trao cho cho Việt Nam một nền tảng phát triển khác biệt so với nhiều quốc gia trong khu vực.

Hội nghị Nhà đầu tư năm 2024 của VinaCapital diễn ra tại TP.HCM
Ảnh: VinaCapital
Ông hình dung Việt Nam sẽ như thế nào vào năm 2045?
Tôi bắt đầu hình dung về tương lai của Việt Nam không chỉ qua những con số thống kê khô khan, mà bằng những hình ảnh cụ thể, gần gũi để người Việt Nam hôm nay có thể cảm nhận. Chẳng hạn, chúng tôi từng đưa ra dự đoán rằng Việt Nam hoàn toàn có thể đăng cai Thế vận hội Olympic vào năm 2052. Với nhiều người, ý tưởng này có vẻ xa vời. Tuy nhiên, nếu nhìn lại lịch sử sẽ thấy: Nhật Bản đăng cai Olympic năm 1964, Hàn Quốc năm 1988, Trung Quốc năm 2008. Đó đều là những cột mốc khẳng định vị thế của một quốc gia mới nổi trên trường quốc tế. Và với Việt Nam, viễn cảnh ấy hoàn toàn có thể trở thành một tuyên ngôn mạnh mẽ: ‘Chúng tôi đã vươn lên’.
Tôi còn tự hỏi: tại sao Việt Nam lại không thể có một ca khúc V-pop đứng đầu bảng xếp hạng toàn cầu? Một bộ phim giành giải Oscar? Hay đội tuyển bóng đá nam góp mặt tại World Cup? Nghe thì có vẻ xa vời, nhưng Hàn Quốc đã chứng minh điều đó là khả thi với Gangnam Style, phim Parasite và đội tuyển bóng đá của họ.
Khi tôi chia sẻ những viễn cảnh này, nhiều người Việt bắt đầu tin rằng đó không phải là điều bất khả thi. Bởi nếu chỉ tuyên bố thẳng rằng ‘20 năm nữa Việt Nam sẽ có một bản nhạc đứng đầu thế giới’, có lẽ ít người tin. Nhưng khi đặt trong bối cảnh những quốc gia láng giềng đã làm được, niềm tin vào khả năng hiện thực hóa những giấc mơ ấy trở nên rõ ràng hơn.
Nhìn về tương lai, tôi tin rằng Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một nền kinh tế hiện đại, sánh ngang với Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đài Loan, nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa rất riêng. Tôi hình dung đất nước sẽ bước vào một giai đoạn mà người dân ngày càng tự hào và tin tưởng hơn vào giá trị dân tộc của mình.
Chính tinh thần đó sẽ là động lực để văn hóa Việt tỏa sáng mạnh mẽ hơn trong đời sống, trong các sản phẩm và sáng tạo. Khi ấy, thế giới sẽ không chỉ nhìn Việt Nam như một nền kinh tế đang lên, mà còn như một nền văn hóa giàu bản sắc, đáng để trân trọng và tự hào.