Ngồi bên sông - Truyện ngắn dự thi của Diệp Bần Cò

Gió thổi qua hàng bần ven sông, mang theo mùi nước, mùi rơm ẩm và vài thứ mùi khác. 

Buổi sáng hôm ấy xóm ven sông có tiếng trẻ con cười réo, chiếc xe tải gom rác ì ầm đi qua, vài thanh niên áo xanh đứng ở bến vớt vội vài miếng nhựa trôi lững lờ. Nhưng rác thì vẫn rác. Như một thứ bệnh kinh niên trên da mặt của con sông, rác dán chặt vào từng bờ bãi, chảy theo dòng, dồn tụ ở chỗ cành cây gãy, quấn vào từng xác bèo.

Ông mỉm cười, một nụ cười nửa vui nửa buồn. Vui vì quê ông đang có những thay đổi khiến người ta phải mừng: đường bê tông nối dài qua từng xóm ấp, nhà mới mọc lên bên những nhà tường cũ, quán cà phê nho nhỏ xuất hiện nơi xưa kia là đất hoang. Trẻ con có đầy đủ dụng cụ học tập trong tay, người ta đi lại nhiều hơn, chợ quê tấp nập hơn. Đó là sự đổi thay mà ông từng mong: đô thị hóa không còn là từ lạ, mà là tiếng động, là ánh đèn, là thu nhập cho những người quanh đây. Ông vui vì nhìn thấy đôi cánh mới đậu trên làng quê nhỏ.

Nhưng lòng ông trĩu nặng. Rác - rác khiến nụ cười của ông nguội dần. Mỗi ngày ông ra bến, nhìn miếng xốp trắng lăn lóc, vỏ chai ánh kim chen lẫn nước mưa, những chiếc túi nilon như những con sâu vô hình, bám lấy nhau, ông thấy cái gì đó không chỉ bẩn mà còn phản bội. Dòng sông, ngày xưa ông từng ngâm mình trong đó, từng thấy mình nhỏ bé đến mức được hòa với mặt nước, giờ đây như mắc bệnh, ho sặc sụa bởi rác thải. Ông nhớ những ngày tắm mát, nhớ những lần bụm hai tay, bưng nước lên mặt rồi nhìn thiên nhiên phản chiếu đôi mắt mình. Bây giờ phản chiếu đó là mớ hỗn độn, bóng dáng nhà máy, ống nước, chai lọ trôi.

Có bao lần ông cầm chiếc móc sắt cũ ra bến, đăng ký đi vớt rác cùng nhóm thanh niên áo xanh. Họ hò nhau, đem sẵn lưới, móc, bao tải, vớt một lượt thì thấy bớt, mừng rơn. Nhưng rồi vài ngày sau, rác lại rác. Có lần ông đẩy chiếc xuồng nhỏ, lội xuống sông, duỗi tay kéo một tấm bạt dày như chiếc lưng cá mập nhựa, trong đó là đủ thứ: vỏ hộp bánh, dây điện, bỉm trẻ em, miếng xốp cũ, ông nhìn kỹ, thấy cả mảnh áo quân đội cũ, màu xanh phai nhạt. Ông lặng người, như thể ký ức ông được nhặt lên cùng rác.

Ông từng đi qua rừng, qua chiến hào, từng là một thanh niên trong đội tình nguyện qua biên giới, tới những vùng đất cháy đen bởi chiến tranh. Khi cuộc chiến qua đi, ông trở về mang theo kỷ vật: một chiếc bật lửa rỉ sét, một tấm ảnh đen trắng của một người bạn, vài con chữ trên mẩu giấy. Ông đã nghĩ, những điều dữ dội kia sẽ chết cùng thời gian và rồi bình yên sẽ đến.

Nhưng rác, ông nghĩ, còn dai như ký ức tàn. Nó không vắng mặt, không đi xa. Nó trở về, quấn vào cuộc sống, phủ lên những con đường mới và bờ sông. Ông cảm thấy sợ hãi theo một cách khác, không phải trước kẻ thù rõ mặt, mà trước thứ không tên, vô hình, nhưng hủy hoại chầm chậm. Rác với ông như một "kẻ thù mới".

Ông nói với các em học sinh về dòng sông ngày xưa, về những trưa hè ông và bạn bè lội dưới nước sạch mát, về những đứa trẻ xếp lá làm thuyền và thả xuống, mơ ước đi mãi mãi. Các em nghe chăm chú, đôi mắt mở to như hiểu được điều gì đó. Một cậu bé hỏi: "Tại sao mình không thể giữ sạch sông của mình, hả ông?". Ông Khánh im lặng một lúc, rồi đáp: "Có lẽ vì người ta quên. Tôi từng quên nhiều điều khi còn trẻ. Nhưng quên và không chịu sửa là khác nhau".

Ngồi bên sông - Truyện ngắn dự thi của Diệp Bần Cò - Ảnh 1.

MINH HỌA: AI

Những ngày sau đó, ông bắt đầu thức dậy sớm hơn. Ông dùng chiếc xuồng cũ, ra giữa sông, vớt từng miếng rác nhỏ, gom lại. Có người nhìn ông cười, có người chỉ trỏ. Một số bà con bảo: "Ông già lo chuyện bao đồng". Nhưng cũng có những cái nhìn khác, nhìn với chút khâm phục, chút ngại ngùng. Vài người từ các xóm nghe chuyện, tới giúp. Người ta mang theo bao tải, móc, và những câu chuyện của chính họ, chuyện nhà bị ống nước chảy ra khiến rác trôi, chuyện trẻ con ném chai xuống lúc không suy nghĩ. Từng bàn tay nhỏ bé của học trò, cùng với những ngón tay chai sạn của ông, dần dần gom thành một hàng dài trên mặt nước.

Có lần, trong lúc vớt rác, bàn chân ông chạm vào một vật nặng. Ông cúi xuống kéo lên: đó là một thùng carton đã mục nát, bên trong là một bộ sách vở ướt sũng. Bìa sách đã rách, nhưng trên trang đầu còn ghi tên một đứa trẻ: "Mai Lan, lớp 4". Ông bùi ngùi nghĩ đến con cháu quê mình, đến bao giờ những tờ sách ấy sẽ không còn bị nhấn chìm dưới nước. Ông ôm lấy bộ sách như ôm lấy một lời nhắc: việc giữ gìn không phải là làm đẹp cho người khác, mà là bảo vệ chính tương lai của mình.

Nhưng sự mệt mỏi đến nhanh. Có hôm ông trở về nhà, tay buông rũ, lưng đau như đeo đá. Nhà sau, bếp lửa le lói, vợ ông - bà Lan - đang luộc rau. Bà nhìn ông, biết rằng ông vừa trải qua một ngày dài. "Ông làm quá sức rồi", bà nói, giọng như muối pha nước. Ông chỉ cười mỉm: "Tôi không làm một mình". Rồi ông kể cho bà nghe về đám trẻ áo xanh, về chiếc áo màu xanh cũ nhặt được, về bộ sách ướt. Bà Lan lắng nghe, đôi mắt bà ngân ngấn nước. Bởi bà biết, nỗi buồn của ông không chỉ vì rác, mà còn vì những điều khác, những người đã không trở về, những lời hứa chiến đấu cho cái đúng mà ông từng mang theo cả tuổi trẻ.

Buổi tối, khi mọi tiếng động lắng xuống, ông nằm trên chiếc chiếu trước nhà, nhìn trăng soi mặt nước. Ông mơ dòng sông hồi sinh. Nước trong đến mức ông có thể nhìn thấy đáy, những con cá tung tăng, những đứa trẻ chơi thuyền giấy, những người già ngồi câu cá, trao nhau tiếng cười. Trong giấc mơ, không có rác, chỉ có tiếng nước và tiếng ru của hàng cây ven bờ. Ông thấy lại những khuôn mặt đồng đội, họ cười, họ vẫy tay. Ông tiến đến, muốn nói: "Cuối cùng ta đã làm được". Nhưng khi ông mở miệng, chỉ có tiếng sột soạt như tiếng nilon bị gió thổi. Ông tỉnh giấc, lòng trống rỗng một cách đáng sợ. Mơ là mơ, còn đời là đời. Nhưng giữa hai thứ ấy, ông tìm được một quyết tâm.

Một buổi sáng tháng mưa, ông đứng trên bờ sông, giơ tay lên chắp, thầm nói một lời hứa với chính mình và với con sông: "Tôi sẽ không để nó chết. Tôi sẽ gọi người, sẽ nói với họ về quá khứ, về tương lai. Tôi sẽ làm sao để trẻ con nhìn thấy nước trong. Tôi sẽ làm sao để con sông được sống lại". Lời hứa của ông không lớn, nhưng vững như cây bần già sừng sững ven bờ.

Ông bắt đầu tổ chức những ngày ra quân dọn rác. Không phải với khẩu hiệu hay băng rôn, ông chỉ dùng giọng nói từng đi qua chiến hào, dùng kinh nghiệm kết nối với người xung quanh. Ông đến nhà trưởng ấp, đến lớp học, đến quán cà phê, kể về kỷ niệm, kể về cái áo xanh, về cuốn sách của Mai Lan... Người ta nghe, rồi từ nghe chuyển thành làm. Nhà thờ nhỏ gần đó mang theo số bao tải, nhóm thanh niên mang lưới lớn, các cô, các chú mang theo cơm, tất cả cùng nhau đứng trên bờ, đón từng miếng rác như người ta đón một người bệnh cần chữa trị.

Những buổi dọn rác không giải quyết mọi thứ. Sau mỗi lần gom, vài hôm lại thấy rác xuất hiện. Có người chán nản, có người cười gượng. Nhưng cái khác biệt nằm ở thái độ, giờ đây nhiều người bắt đầu để ý túi rác chảy ra cống, bắt đầu buộc túi cho gọn, bắt đầu mang chai nhựa đến điểm thu gom tái chế. Học sinh trường làng sáng chế trò chơi: ai nhặt được nhiều rác sẽ được điểm, được ghi vào sổ. Những bữa cơm giữa người dọn rác có tiếng cười xen lời kể, có những câu chuyện cũ về mùa nước nổi, về ngày xưa con sông sạch như gương.

Và rồi một ngày, chiếc xuồng của ông Khánh chở đầy rác trôi vào bờ, thay vì những mẩu vải, có một bó lá cỏ xanh, đó là bó bèo tự nhiên mấy đứa trẻ thả xuống để che cho những con cá nhỏ khỏi ánh nắng. Một người làm du lịch tới bến, chụp hình bờ sông, đặt câu hỏi: "Chúng tôi có thể giúp quảng bá nơi này nếu nước sạch trở lại". Ông Khánh nhìn ra mặt nước, thấy phảng phất một ảo ảnh: khách du lịch kéo ghế, uống trà ven bờ, trẻ em thả thuyền giấy. Ông cười. Không phải vì tham vọng, mà vì vừa thấy rằng niềm tin không chết. Con người có thể quên, nhưng con người cũng có thể nhớ lại.

Đêm cuối mùa mưa, ông ngồi trên bờ, đôi mắt xa xăm. Ông nói thì thầm, như đối thoại với dòng sông: "Nếu có thể, xin thứ tha cho tao, sông ơi, tao đã để nhiều chuyện trôi đi. Nếu có thể, hãy cho tao nhìn thấy nước sáng trong lần nữa". Gió lặng hẳn, mặt nước phản chiếu một vệt ánh lờ mờ. Ông hiểu rằng mình không thể tiêu diệt rác như tiêu diệt một kẻ thù có tên. Ông hiểu rằng cần thời gian, lòng kiên trì và một thế hệ không chỉ biết nhận mà còn biết trả lại. Ông không còn hy vọng mình sẽ thấy mọi thứ sạch hoàn toàn trước khi nhắm mắt, nhưng ông muốn để lại một con đường, một thói quen, một câu chuyện để người khác tiếp tục. Ông muốn một buổi nào đó, trong tương lai, khi một đứa trẻ hỏi tại sao bờ sông hôm nay trong thì người lớn sẽ có thể trả lời: "Vì ông Khánh đã ngồi đây và vì nhiều người đã đứng lên cùng ông".

Sáng hôm sau, ông ra bến, chiếc xuồng chở ít rác hơn, nhiều tiếng cười hơn. Có một tờ giấy nhỏ được buộc vào cây sào, một lời nhắn của nhóm học sinh: "Cảm ơn ông". Ông sờ vào mảnh giấy, thấy ấm. Trong lòng ông, một câu khẳng định nhẹ nhàng nảy mầm: không phải mọi thứ đều có thể tiêu diệt bằng vũ lực. Có khi cần câu chữ, cần tấm lòng, cần bàn tay nhỏ bé của con trẻ, cần những bữa cơm chung trên bờ sông. Ông đứng dậy, vớt tiếp những thứ còn lại và khi lùi lại, nhìn ra xa, nơi đáy sông, trong tưởng tượng, làn nước trong đang lấp lánh. Ông mỉm cười, trở về nhà với chiếc áo ướt, với niềm tin không hoàn toàn đầy đủ nhưng đủ để kéo mọi người đi tiếp. Trên đường về, ông thầm nghĩ đến giấc mơ từng thấy, tới những đồng đội đã mất và nói thầm như một lời tiễn biệt: "Ta đã không tiêu diệt được tất cả kẻ thù, nhưng còn con sông, ta sẽ không buông tay".

Và con sông như một người bệnh đang dần hồi tỉnh, thỉnh thoảng vẫn thở khẽ, có lúc vẫn co giật bởi những mảnh nilon còn sót. Nhưng từng chút, nó nhận lại được nụ cười của xóm làng, tiếng bước chân của trẻ con ven bờ, tiếng gọi nhau khi chiều xuống: "Hôm nay mình vớt được nhiều ghê!". Những tiếng gọi ấy, nhỏ bé nhưng kiên định, là thứ thuốc chữa mà ông Khánh tin rằng có thể làm cho dòng sông khỏe lại, không bằng thanh gươm, mà bằng những bàn tay khác nhau, cùng một lòng yêu mảnh đất đã nuôi lớn họ.

Ngồi bên sông - Truyện ngắn dự thi của Diệp Bần Cò - Ảnh 3.

 

Thời tiết

Văn hóa

Giải trí

Thể thao